Có 2 kết quả:
分內 fèn nèi ㄈㄣˋ ㄋㄟˋ • 分内 fèn nèi ㄈㄣˋ ㄋㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's job or duty
(2) within one's remit
(2) within one's remit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's job or duty
(2) within one's remit
(2) within one's remit
Bình luận 0